1 |
1.013061.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
2 |
1.012971.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
3 |
1.012972.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
4 |
1.012973.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
5 |
1.012974.000.00.00.H18 |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
6 |
1.012975.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
7 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
8 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
9 |
1.008004.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp thực hiện:Cấp Xã |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
10 |
1.012812.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
11 |
1.012693.000.00.00.H18 |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
12 |
2.002620.000.00.00.H18 |
Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
13 |
1.012580.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
14 |
1.012584.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
15 |
1.012591.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
16 |
1.012585.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
17 |
1.012588.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
18 |
1.012586.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO BỔ SUNG ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
19 |
1.012592.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
20 |
1.012590.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
21 |
1.012582.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG ĐẾN ĐỊA BÀN XÃ KHÁC (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
22 |
1.012579.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP XÃ) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
23 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
24 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
25 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
26 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
27 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
28 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
29 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
30 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
31 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
32 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
33 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
34 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
35 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
36 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
37 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
38 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
39 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
40 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
41 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
42 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
43 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
44 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
45 |
1.012373.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
46 |
1.012374.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
47 |
1.012376.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
48 |
1.012378.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
49 |
1.012379.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
50 |
1.001699.000.00.00.H18 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND xã Chiềng Sinh |
|