1 |
1.012812.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
2 |
1.012693.000.00.00.H18 |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
3 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
4 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
5 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
6 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
7 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
8 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
9 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
10 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
11 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
12 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
13 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
14 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
15 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
16 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
17 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
18 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
19 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
20 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
21 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
22 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
23 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
24 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
25 |
1.001695.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
26 |
1.012373.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
27 |
1.012374.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
28 |
1.012376.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
29 |
1.012378.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
30 |
1.012379.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
31 |
1.001699.000.00.00.H18 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
32 |
1.001653.000.00.00.H18 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
33 |
2.001396.000.00.00.H18 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
34 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
35 |
2.002307.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
36 |
2.002308.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
37 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
38 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
39 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
40 |
2.001088.000.00.00.H18 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
41 |
1.002192.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
42 |
1.010833.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
43 |
1.004875.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
44 |
1.010945.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
45 |
1.000775.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
46 |
2.000346.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
47 |
2.000337.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
48 |
1.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
49 |
2.000305.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
UBND xã Chiềng Sinh |
|
50 |
2.002396.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
UBND xã Chiềng Sinh |
|